Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皑
Pinyin: ái
Meanings: Trắng tinh, trắng muốt (thường chỉ tuyết), Pure white, snow-white, ①用本义。霜雪洁白,洁白。[据]皑,霜雪之白也。——《说文》。[例]漂积雪之皑皑兮。——刘歆《遂初赋》。[例]浩浩皑皑。——枚乘《七发》。注:“高白之貌。”[例]皑如山上雪。——古乐府《白头吟》。[合]皑白;皑雪(白雪。比喻素服)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 岂, 白
Chinese meaning: ①用本义。霜雪洁白,洁白。[据]皑,霜雪之白也。——《说文》。[例]漂积雪之皑皑兮。——刘歆《遂初赋》。[例]浩浩皑皑。——枚乘《七发》。注:“高白之貌。”[例]皑如山上雪。——古乐府《白头吟》。[合]皑白;皑雪(白雪。比喻素服)。
Hán Việt reading: ngai
Grammar: Thường dùng để miêu tả tuyết hoặc màu trắng tinh khôi
Example: 皑皑白雪覆盖了整个村庄。
Example pinyin: ái ái bái xuě fù gài le zhěng gè cūn zhuāng 。
Tiếng Việt: Tuyết trắng muốt đã phủ kín cả ngôi làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trắng tinh, trắng muốt (thường chỉ tuyết)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngai
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Pure white, snow-white
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“高白之貌。”皑如山上雪。——古乐府《白头吟》。皑白;皑雪(白雪。比喻素服)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!