Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皑皑

Pinyin: ái ái

Meanings: Trắng xóa (thường dùng để miêu tả tuyết)., Snow-white (often used to describe snow)., ①古同“即”。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 岂, 白

Chinese meaning: ①古同“即”。

Grammar: Từ láy hai âm tiết, mang tính biểu đạt mạnh mẽ về màu sắc trắng. Thường xuất hiện ở vị trí bổ ngữ.

Example: 冬天下雪后,山峰上白雪皑皑。

Example pinyin: dōng tiān xià xuě hòu , shān fēng shàng bái xuě ái ái 。

Tiếng Việt: Sau khi tuyết rơi vào mùa đông, đỉnh núi phủ đầy tuyết trắng xóa.

皑皑
ái ái
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trắng xóa (thường dùng để miêu tả tuyết).

Snow-white (often used to describe snow).

古同“即”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皑皑 (ái ái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung