Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǎo

Meanings: Bright, clear (usually referring to moonlight), Sáng rực, trong sáng (thường chỉ ánh trăng), ①用本义。洁白明亮。[据]皎,月之白也。——《说文》。[例]月出皎兮。——《诗·陈风·月出》。[例]皎皎白驹。——《诗·小雅·白驹》。[合]皎亮(洁白光明);皎晶(洁白晶莹);皎然(明亮洁白的样子);皎日(明亮的太阳);皎月(明月)。*②光照耀。[例]明月皎夜光,促织鸣东壁。——《古诗十九首》。[例]月皎露华窗影细,风送菊香粘绣袂。——后蜀·顾《玉楼春》。*③清楚;明白。[合]皎镜(明洁的样子);皎澄(清澈的样子);皎澈(清澈的样子)。*④姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 交, 白

Chinese meaning: ①用本义。洁白明亮。[据]皎,月之白也。——《说文》。[例]月出皎兮。——《诗·陈风·月出》。[例]皎皎白驹。——《诗·小雅·白驹》。[合]皎亮(洁白光明);皎晶(洁白晶莹);皎然(明亮洁白的样子);皎日(明亮的太阳);皎月(明月)。*②光照耀。[例]明月皎夜光,促织鸣东壁。——《古诗十九首》。[例]月皎露华窗影细,风送菊香粘绣袂。——后蜀·顾《玉楼春》。*③清楚;明白。[合]皎镜(明洁的样子);皎澄(清澈的样子);皎澈(清澈的样子)。*④姓氏。

Hán Việt reading: kiểu

Grammar: Thường được dùng để miêu tả ánh trăng hoặc ánh sáng trong trẻo

Example: 皎洁的月光照亮了夜晚。

Example pinyin: jiǎo jié de yuè guāng zhào liàng le yè wǎn 。

Tiếng Việt: Ánh trăng sáng rực đã chiếu sáng đêm tối.

jiǎo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng rực, trong sáng (thường chỉ ánh trăng)

kiểu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bright, clear (usually referring to moonlight)

用本义。洁白明亮。皎,月之白也。——《说文》。月出皎兮。——《诗·陈风·月出》。皎皎白驹。——《诗·小雅·白驹》。皎亮(洁白光明);皎晶(洁白晶莹);皎然(明亮洁白的样子);皎日(明亮的太阳);皎月(明月)

光照耀。明月皎夜光,促织鸣东壁。——《古诗十九首》。月皎露华窗影细,风送菊香粘绣袂。——后蜀·顾《玉楼春》

清楚;明白。皎镜(明洁的样子);皎澄(清澈的样子);皎澈(清澈的样子)

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...