Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皎洁

Pinyin: jiǎo jié

Meanings: Trong sáng, tinh khiết (thường dùng để miêu tả ánh trăng)., Pure and bright (often used to describe moonlight)., ①(皌)浅白色。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 交, 白, 吉, 氵

Chinese meaning: ①(皌)浅白色。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho trạng thái của sự vật.

Example: 月光皎洁,照亮了夜晚。

Example pinyin: yuè guāng jiǎo jié , zhào liàng le yè wǎn 。

Tiếng Việt: Ánh trăng trong sáng, soi sáng cả đêm tối.

皎洁
jiǎo jié
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong sáng, tinh khiết (thường dùng để miêu tả ánh trăng).

Pure and bright (often used to describe moonlight).

(皌)浅白色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...