Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guī

Meanings: To take refuge (in Buddhism), Qui y (theo đạo Phật), ①归来;返回。[例]皈近溪桥东复东,蓼花近路舞西风。——宋·杨万里《晚饭再度西桥》。[合]皈投(归依投靠)。*②归向;依附。[合]皈投(归顺;投靠);皈诚(归附;诚心归依);皈依佛法(身心归附佛教;亦称皈依释教);皈心(诚心归向)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 反, 白

Chinese meaning: ①归来;返回。[例]皈近溪桥东复东,蓼花近路舞西风。——宋·杨万里《晚饭再度西桥》。[合]皈投(归依投靠)。*②归向;依附。[合]皈投(归顺;投靠);皈诚(归附;诚心归依);皈依佛法(身心归附佛教;亦称皈依释教);皈心(诚心归向)。

Hán Việt reading: quy

Grammar: Động từ một âm tiết, thường kết hợp với 依 (yī - dựa vào) tạo thành 皈依 (quy y)

Example: 他决定皈依佛门。

Example pinyin: tā jué dìng guī yī fó mén 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định qui y cửa Phật.

guī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Qui y (theo đạo Phật)

quy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To take refuge (in Buddhism)

归来;返回。皈近溪桥东复东,蓼花近路舞西风。——宋·杨万里《晚饭再度西桥》。皈投(归依投靠)

归向;依附。皈投(归顺;投靠);皈诚(归附;诚心归依);皈依佛法(身心归附佛教;亦称皈依释教);皈心(诚心归向)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...