Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皈依
Pinyin: guī yī
Meanings: To take refuge in religion (often Buddhism), to convert., Qui y, quy phục tôn giáo (thường là Phật giáo), ①佛教名词。信仰佛教者的入教仪式。因对佛、法、僧三宝表示归顺依附,故亦称“三皈依”。[例]始觉浮生无住着,顿今心地欲皈依。——唐·李须《宿营么禅房闻梵》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 反, 白, 亻, 衣
Chinese meaning: ①佛教名词。信仰佛教者的入教仪式。因对佛、法、僧三宝表示归顺依附,故亦称“三皈依”。[例]始觉浮生无住着,顿今心地欲皈依。——唐·李须《宿营么禅房闻梵》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tên tôn giáo.
Example: 他决定皈依佛教。
Example pinyin: tā jué dìng guī yī fó jiào 。
Tiếng Việt: Anh ta quyết định qui y đạo Phật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Qui y, quy phục tôn giáo (thường là Phật giáo)
Nghĩa phụ
English
To take refuge in religion (often Buddhism), to convert.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教名词。信仰佛教者的入教仪式。因对佛、法、僧三宝表示归顺依附,故亦称“三皈依”。始觉浮生无住着,顿今心地欲皈依。——唐·李须《宿营么禅房闻梵》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!