Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皇甫

Pinyin: huáng fǔ

Meanings: Huangfu, a Chinese surname., Hoàng Phủ (họ người Trung Quốc), ①复姓。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 王, 白, 丶, 十, 月

Chinese meaning: ①复姓。

Grammar: Danh từ riêng dùng làm họ người.

Example: 他的姓氏是皇甫。

Example pinyin: tā de xìng shì shì huáng fǔ 。

Tiếng Việt: Họ của anh ấy là Hoàng Phủ.

皇甫
huáng fǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàng Phủ (họ người Trung Quốc)

Huangfu, a Chinese surname.

复姓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皇甫 (huáng fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung