Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皇恩

Pinyin: huáng ēn

Meanings: The emperor's grace or favor., Ân sủng của hoàng đế, ①指皇帝给予的恩惠。[例]皇恩浩荡。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 王, 白, 因, 心

Chinese meaning: ①指皇帝给予的恩惠。[例]皇恩浩荡。

Grammar: Danh từ trừu tượng chỉ tình cảm/thái độ của hoàng đế.

Example: 感谢皇恩浩荡。

Example pinyin: gǎn xiè huáng ēn hào dàng 。

Tiếng Việt: Cảm tạ ân đức bao la của hoàng đế.

皇恩
huáng ēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ân sủng của hoàng đế

The emperor's grace or favor.

指皇帝给予的恩惠。皇恩浩荡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皇恩 (huáng ēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung