Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皇家

Pinyin: huáng jiā

Meanings: Imperial, royal., Thuộc về hoàng gia, hoàng tộc, ①皇室。*②国王或女王的家室。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 王, 白, 宀, 豕

Chinese meaning: ①皇室。*②国王或女王的家室。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc tính từ bổ nghĩa cho danh từ khác.

Example: 皇家花园非常美丽。

Example pinyin: huáng jiā huā yuán fēi cháng měi lì 。

Tiếng Việt: Khu vườn hoàng gia rất đẹp.

皇家
huáng jiā
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuộc về hoàng gia, hoàng tộc

Imperial, royal.

皇室

国王或女王的家室

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皇家 (huáng jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung