Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皇宫

Pinyin: huáng gōng

Meanings: The imperial palace., Cung điện của hoàng đế, ①皇帝居住的宫殿。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 王, 白, 吕, 宀

Chinese meaning: ①皇帝居住的宫殿。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm cư trú và hoạt động của hoàng gia.

Example: 皇宫富丽堂皇。

Example pinyin: huáng gōng fù lì táng huáng 。

Tiếng Việt: Cung điện nguy nga tráng lệ.

皇宫
huáng gōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung điện của hoàng đế

The imperial palace.

皇帝居住的宫殿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...