Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皇室
Pinyin: huáng shì
Meanings: Royal family, imperial household., Hoàng gia, gia đình hoàng tộc, ①皇家,皇帝内室。[例]皇室成员。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 王, 白, 宀, 至
Chinese meaning: ①皇家,皇帝内室。[例]皇室成员。
Grammar: Danh từ chỉ tổ chức gia đình đặc biệt trong hoàng gia.
Example: 皇室成员出席了庆典。
Example pinyin: huáng shì chéng yuán chū xí le qìng diǎn 。
Tiếng Việt: Các thành viên hoàng gia đã tham dự lễ kỷ niệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàng gia, gia đình hoàng tộc
Nghĩa phụ
English
Royal family, imperial household.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皇家,皇帝内室。皇室成员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!