Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皇后
Pinyin: huáng hòu
Meanings: Empress, the official wife of the emperor., Hoàng hậu, vợ chính thức của hoàng đế, ①皇帝的正妻。*②上古指君主。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 王, 白, 口
Chinese meaning: ①皇帝的正妻。*②上古指君主。
Grammar: Danh từ chỉ danh xưng của phụ nữ trong hoàng gia.
Example: 皇后主持宫廷宴会。
Example pinyin: huáng hòu zhǔ chí gōng tíng yàn huì 。
Tiếng Việt: Hoàng hậu chủ trì buổi yến tiệc cung đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàng hậu, vợ chính thức của hoàng đế
Nghĩa phụ
English
Empress, the official wife of the emperor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皇帝的正妻
上古指君主
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!