Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皇古

Pinyin: huáng gǔ

Meanings: Thời cổ xưa, thời kỳ ban đầu, Ancient times, primordial period., ①荒古,远古。[例]自皇古迄今。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 王, 白, 十, 口

Chinese meaning: ①荒古,远古。[例]自皇古迄今。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

Grammar: Tính từ dùng để mô tả thời gian xa xưa.

Example: 那是皇古时代的故事。

Example pinyin: nà shì huáng gǔ shí dài de gù shì 。

Tiếng Việt: Đó là câu chuyện từ thời cổ đại.

皇古
huáng gǔ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời cổ xưa, thời kỳ ban đầu

Ancient times, primordial period.

荒古,远古。自皇古迄今。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...