Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皇历
Pinyin: huáng lì
Meanings: Imperial calendar or perpetual calendar., Lịch hoàng gia, lịch vạn niên, ①历书,也叫“黄历”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 王, 白, 力, 厂
Chinese meaning: ①历书,也叫“黄历”。
Grammar: Danh từ chỉ loại lịch cổ truyền.
Example: 查阅皇历可以知道吉日。
Example pinyin: chá yuè huáng lì kě yǐ zhī dào jí rì 。
Tiếng Việt: Tra cứu lịch hoàng gia có thể biết được ngày lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lịch hoàng gia, lịch vạn niên
Nghĩa phụ
English
Imperial calendar or perpetual calendar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
历书,也叫“黄历”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!