Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皇位

Pinyin: huáng wèi

Meanings: Ngai vàng, vị trí của hoàng đế, The throne, the position of the emperor., ①天子之位。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 王, 白, 亻, 立

Chinese meaning: ①天子之位。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể liên quan đến hoàng gia.

Example: 他继承了皇位。

Example pinyin: tā jì chéng le huáng wèi 。

Tiếng Việt: Ông ta kế thừa ngai vàng.

皇位
huáng wèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngai vàng, vị trí của hoàng đế

The throne, the position of the emperor.

天子之位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皇位 (huáng wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung