Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皇亲国戚

Pinyin: huáng qīn guó qī

Meanings: Royal relatives and aristocrats., Họ hàng thân thích của hoàng gia, quý tộc, 皇帝的亲戚。指极有权势的人。[出处]元·无名氏《谢金吾》第三折“刀斧手且住者,不知是那个皇亲国戚来了也,等他过去了,才好杀人那!”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 王, 白, 朩, 立, 囗, 玉, 尗, 戊

Chinese meaning: 皇帝的亲戚。指极有权势的人。[出处]元·无名氏《谢金吾》第三折“刀斧手且住者,不知是那个皇亲国戚来了也,等他过去了,才好杀人那!”

Grammar: Danh từ ghép phức có tính chất chỉ nhóm người đặc biệt.

Example: 他是皇亲国戚之一。

Example pinyin: tā shì huáng qīn guó qī zhī yī 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một trong những người thuộc họ hàng hoàng gia.

皇亲国戚
huáng qīn guó qī
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ hàng thân thích của hoàng gia, quý tộc

Royal relatives and aristocrats.

皇帝的亲戚。指极有权势的人。[出处]元·无名氏《谢金吾》第三折“刀斧手且住者,不知是那个皇亲国戚来了也,等他过去了,才好杀人那!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皇亲国戚 (huáng qīn guó qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung