Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bái

Meanings: Màu trắng (cổ xưa), White color (archaic), ①颜色不真。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 巴, 白

Chinese meaning: ①颜色不真。

Grammar: Rất hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ

Example: 皅色在古代象征纯洁。

Example pinyin: pā sè zài gǔ dài xiàng zhēng chún jié 。

Tiếng Việt: Màu trắng trong thời cổ đại tượng trưng cho sự thuần khiết.

bái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu trắng (cổ xưa)

White color (archaic)

颜色不真

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皅 (bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung