Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: de

Meanings: Of, belonging to, Của, thuộc về, ①重复,一再。[例]伊尹申告于王。——《书·太甲》。[合]申告(反复告诫);申言(再次陈说;重复述说)。

HSK Level: 1

Part of speech: other

Stroke count: 8

Radicals: 勺, 白

Chinese meaning: ①重复,一再。[例]伊尹申告于王。——《书·太甲》。[合]申告(反复告诫);申言(再次陈说;重复述说)。

Hán Việt reading: đích

Grammar: Được dùng phổ biến nhất trong tiếng Trung để chỉ sở hữu hoặc đặc điểm. Ví dụ: 我的 (của tôi), 好的 (tốt).

Example: 这是我的书。

Example pinyin: zhè shì wǒ de shū 。

Tiếng Việt: Đây là sách của tôi.

de
1

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Của, thuộc về

đích

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Of, belonging to

重复,一再。伊尹申告于王。——《书·太甲》。申告(反复告诫);申言(再次陈说;重复述说)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

的 (de) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung