Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zào

Meanings: Soap, Xà phòng, ①黑色:皂靴。不分皂白(喻不问是非)。*②差役:皂隶(古代贱役,后专以称衙门里的差役)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 七, 白

Chinese meaning: ①黑色:皂靴。不分皂白(喻不问是非)。*②差役:皂隶(古代贱役,后专以称衙门里的差役)。

Hán Việt reading: tạo

Grammar: Thường được dùng trong cuộc sống hằng ngày, kết hợp với các từ khác như 香皂 (xà phòng thơm)

Example: 用香皂洗手可以杀菌。

Example pinyin: yòng xiāng zào xǐ shǒu kě yǐ shā jūn 。

Tiếng Việt: Dùng xà phòng thơm rửa tay có thể diệt khuẩn.

zào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xà phòng

tạo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Soap

黑色

皂靴。不分皂白(喻不问是非)

差役

皂隶(古代贱役,后专以称衙门里的差役)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...