Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百
Pinyin: bǎi
Meanings: Hundred, Trăm, ①数名,十个十(在钞票和单据上常用大写“佰”代):百步穿杨。百儿八十。百分比。*②喻很多:百草。百货。百姓(人民)。百般。百炼成钢。百无聊赖。百废俱兴(xīng)。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: số từ
Stroke count: 6
Radicals: 一, 白
Chinese meaning: ①数名,十个十(在钞票和单据上常用大写“佰”代):百步穿杨。百儿八十。百分比。*②喻很多:百草。百货。百姓(人民)。百般。百炼成钢。百无聊赖。百废俱兴(xīng)。
Hán Việt reading: bách
Grammar: Số từ đơn giản, thường đứng trước danh từ để chỉ số lượng.
Example: 一百个人。
Example pinyin: yì bǎi gè rén 。
Tiếng Việt: Một trăm người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trăm
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bách
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hundred
Nghĩa tiếng trung
中文释义
百步穿杨。百儿八十。百分比
百草。百货。百姓(人民)。百般。百炼成钢。百无聊赖。百废俱兴(xīng)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!