Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百货
Pinyin: bǎi huò
Meanings: Cửa hàng bách hóa, nơi bán đủ loại hàng hóa, Department store; a place selling a wide variety of goods.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 白, 化, 贝
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với từ 公司 (công ty) hoặc 商店 (cửa hàng).
Example: 这家百货公司非常有名。
Example pinyin: zhè jiā bǎi huò gōng sī fēi cháng yǒu míng 。
Tiếng Việt: Cửa hàng bách hóa này rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa hàng bách hóa, nơi bán đủ loại hàng hóa
Nghĩa phụ
English
Department store; a place selling a wide variety of goods.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!