Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百般
Pinyin: bǎi bān
Meanings: Muôn vàn, rất nhiều, đủ loại., All sorts of, numerous, various kinds of., 指愁绪如结无法解开。[出处]宋·蒋兴祖女《减字木兰花·题雄州驿》“词飞鸿过也,百结愁肠无昼夜。”[例]可怜我神思恍然饮食废,我为你~解不开。——越剧《梁山泊与祝英台》第十场。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 白, 殳, 舟
Chinese meaning: 指愁绪如结无法解开。[出处]宋·蒋兴祖女《减字木兰花·题雄州驿》“词飞鸿过也,百结愁肠无昼夜。”[例]可怜我神思恍然饮食废,我为你~解不开。——越剧《梁山泊与祝英台》第十场。
Grammar: Dùng làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ, thường kết hợp với các động từ để tăng cường mức độ.
Example: 她百般努力终于成功了。
Example pinyin: tā bǎi bān nǔ lì zhōng yú chéng gōng le 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã nỗ lực muôn vàn cách và cuối cùng đã thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muôn vàn, rất nhiều, đủ loại.
Nghĩa phụ
English
All sorts of, numerous, various kinds of.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指愁绪如结无法解开。[出处]宋·蒋兴祖女《减字木兰花·题雄州驿》“词飞鸿过也,百结愁肠无昼夜。”[例]可怜我神思恍然饮食废,我为你~解不开。——越剧《梁山泊与祝英台》第十场。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!