Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百般无赖

Pinyin: bǎi bān wú lài

Meanings: Extremely shameless and troublesome in every way., Một người cực kỳ lưu manh, không biết xấu hổ và gây phiền phức bằng mọi cách., ①采用所有卑鄙的方法。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 33

Radicals: 一, 白, 殳, 舟, 尢, 束, 负

Chinese meaning: ①采用所有卑鄙的方法。

Grammar: Dùng như tính từ hoặc cụm bổ nghĩa cho danh từ, mô tả tính cách tiêu cực của người nào đó.

Example: 这个家伙真是百般无赖,什么坏事都做得出来。

Example pinyin: zhè ge jiā huo zhēn shì bǎi bān wú lài , shén me huài shì dōu zuò dé chū lái 。

Tiếng Việt: Tên này thật sự rất lưu manh, chuyện xấu gì cũng có thể làm được.

百般无赖
bǎi bān wú lài
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một người cực kỳ lưu manh, không biết xấu hổ và gây phiền phức bằng mọi cách.

Extremely shameless and troublesome in every way.

采用所有卑鄙的方法

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...