Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百舍重茧
Pinyin: bǎi shè chóng jiǎn
Meanings: Đi xa trăm dặm, chân bị chai sạn. Dùng để chỉ sự vất vả vì đi đường dài., Travelling a hundred stages until one's feet are covered in calluses; refers to the hardship of a long journey., 形容走远道的辛苦。[出处]《战国策·宋策》“公输盘为楚设机,将以攻宋。墨子闻之,百舍重茧,往见公输盘。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 白, 人, 舌, 重, 艹, 虫
Chinese meaning: 形容走远道的辛苦。[出处]《战国策·宋策》“公输盘为楚设机,将以攻宋。墨子闻之,百舍重茧,往见公输盘。”
Grammar: Thành ngữ này không thể tách rời và thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả sự gian khổ của hành trình hoặc nỗ lực lớn.
Example: 他为了完成任务,真是百舍重茧。
Example pinyin: tā wèi le wán chéng rèn wu , zhēn shì bǎi shè zhòng jiǎn 。
Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy thật sự đã trải qua vất vả trăm dặm đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi xa trăm dặm, chân bị chai sạn. Dùng để chỉ sự vất vả vì đi đường dài.
Nghĩa phụ
English
Travelling a hundred stages until one's feet are covered in calluses; refers to the hardship of a long journey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容走远道的辛苦。[出处]《战国策·宋策》“公输盘为楚设机,将以攻宋。墨子闻之,百舍重茧,往见公输盘。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế