Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百结悬鹑
Pinyin: bǎi jié xuán chún
Meanings: Áo vá trăm miếng – chỉ cuộc sống nghèo khổ, khó khăn., A robe with a hundred patches - indicates a life of poverty and hardship., 比喻衣衫破烂。鹑鸟尾秃,像补缀百结,故云。[出处]《黑籍冤魂》第二十回“乞丐身上,破衣褴褛,百结悬鹑,怎抵得住那一天风雪?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 一, 白, 吉, 纟, 县, 心, 享, 鸟
Chinese meaning: 比喻衣衫破烂。鹑鸟尾秃,像补缀百结,故云。[出处]《黑籍冤魂》第二十回“乞丐身上,破衣褴褛,百结悬鹑,怎抵得住那一天风雪?”
Grammar: Thường được sử dụng trong văn học cổ điển để mô tả sự nghèo đói và khốn khó.
Example: 他家境贫寒,穿的衣服都是百结悬鹑。
Example pinyin: tā jiā jìng pín hán , chuān de yī fu dōu shì bǎi jié xuán chún 。
Tiếng Việt: Gia cảnh anh ta nghèo khó, quần áo mặc đều vá víu trăm chỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo vá trăm miếng – chỉ cuộc sống nghèo khổ, khó khăn.
Nghĩa phụ
English
A robe with a hundred patches - indicates a life of poverty and hardship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻衣衫破烂。鹑鸟尾秃,像补缀百结,故云。[出处]《黑籍冤魂》第二十回“乞丐身上,破衣褴褛,百结悬鹑,怎抵得住那一天风雪?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế