Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百紫千红
Pinyin: bǎi zǐ qiān hóng
Meanings: A profusion of colors, symbolizing the richness and diversity of colors or natural beauty., Hoa nở rực rỡ, ám chỉ sự phong phú và đa dạng của màu sắc hoặc vẻ đẹp tự nhiên., 形容繁花似锦,色彩繁多。[出处]宋·王安石《越人以幕养花因游其下》诗之一幕天无日地无尘,百紫千红占得春。”宋·辛弃疾《定风波·赋杜鹃花》词百紫千红过了春,杜鹃声苦不堪闻。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 白, 此, 糸, 丿, 十, 工, 纟
Chinese meaning: 形容繁花似锦,色彩繁多。[出处]宋·王安石《越人以幕养花因游其下》诗之一幕天无日地无尘,百紫千红占得春。”宋·辛弃疾《定风波·赋杜鹃花》词百紫千红过了春,杜鹃声苦不堪闻。”
Grammar: Thường dùng miêu tả thiên nhiên hoặc cảnh vật. Đứng độc lập hoặc bổ nghĩa.
Example: 春天来了,花园里百紫千红。
Example pinyin: chūn tiān lái le , huā yuán lǐ bǎi zǐ qiān hóng 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, vườn hoa rực rỡ muôn hồng nghìn tía.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa nở rực rỡ, ám chỉ sự phong phú và đa dạng của màu sắc hoặc vẻ đẹp tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
A profusion of colors, symbolizing the richness and diversity of colors or natural beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容繁花似锦,色彩繁多。[出处]宋·王安石《越人以幕养花因游其下》诗之一幕天无日地无尘,百紫千红占得春。”宋·辛弃疾《定风波·赋杜鹃花》词百紫千红过了春,杜鹃声苦不堪闻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế