Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百米

Pinyin: bǎi mǐ

Meanings: 100 mét, đơn vị đo độ dài., 100 meters, a unit of length., ①一种米制长度单位,等于100米。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 白, 米

Chinese meaning: ①一种米制长度单位,等于100米。

Grammar: Danh từ chỉ khoảng cách, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc đo đạc.

Example: 他跑完百米只用了十秒。

Example pinyin: tā pǎo wán bǎi mǐ zhī yòng le shí miǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy chạy xong 100 mét chỉ trong mười giây.

百米 - bǎi mǐ
百米
bǎi mǐ

📷 Running track 100 meters concept. Concept for olympic games or reaching business goals.

百米
bǎi mǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

100 mét, đơn vị đo độ dài.

100 meters, a unit of length.

一种米制长度单位,等于100米

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...