Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百端
Pinyin: bǎi duān
Meanings: Nhiều đầu mối, nhiều khía cạnh khác nhau., Numerous aspects or facets., ①多种多样。[例]思绪百端。*②各种各样的事。[例]百端俱兴。[例]巧理百端。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 白, 立, 耑
Chinese meaning: ①多种多样。[例]思绪百端。*②各种各样的事。[例]百端俱兴。[例]巧理百端。
Grammar: Thường đi kèm với các từ chỉ sự phức tạp. Đứng độc lập hoặc bổ nghĩa.
Example: 事情的百端让他感到困惑。
Example pinyin: shì qíng de bǎi duān ràng tā gǎn dào kùn huò 。
Tiếng Việt: Nhiều khía cạnh của vấn đề khiến anh ấy cảm thấy bối rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều đầu mối, nhiều khía cạnh khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Numerous aspects or facets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多种多样。思绪百端
各种各样的事。百端俱兴。巧理百端
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!