Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百端待举
Pinyin: bǎi duān dài jǔ
Meanings: Nhiều việc cần giải quyết, còn nhiều nhiệm vụ phải thực hiện., Many tasks awaiting resolution, numerous responsibilities still to be carried out., 面端百种;举举办。有很多事情等着要兴办。[出处]周恩来《人民政协共同纲领草案的要点》“经济建设是百端待举,但须有缓急轻重之分。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 一, 白, 立, 耑, 寺, 彳, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: 面端百种;举举办。有很多事情等着要兴办。[出处]周恩来《人民政协共同纲领草案的要点》“经济建设是百端待举,但须有缓急轻重之分。”
Grammar: Thường miêu tả trạng thái công việc hoặc nhiệm vụ. Đứng độc lập hoặc bổ nghĩa.
Example: 面对百端待举的局面,他感到压力很大。
Example pinyin: miàn duì bǎi duān dài jǔ de jú miàn , tā gǎn dào yā lì hěn dà 。
Tiếng Việt: Đối mặt với tình thế có quá nhiều việc phải làm, anh ấy cảm thấy áp lực lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều việc cần giải quyết, còn nhiều nhiệm vụ phải thực hiện.
Nghĩa phụ
English
Many tasks awaiting resolution, numerous responsibilities still to be carried out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
面端百种;举举办。有很多事情等着要兴办。[出处]周恩来《人民政协共同纲领草案的要点》“经济建设是百端待举,但须有缓急轻重之分。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế