Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百福具臻
Pinyin: bǎi fú jù zhēn
Meanings: All blessings arrive fully, referring to a happy and fulfilling life., Tất cả phúc lành đều đến đầy đủ, ám chỉ cuộc sống hạnh phúc và viên mãn., 形容各种福运一齐来到。[出处]《旧唐书·李藩传》“伏望陛下每以汉文孔子之意为准,则百福具臻。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 一, 白, 畐, 礻, 且, 八, 秦, 至
Chinese meaning: 形容各种福运一齐来到。[出处]《旧唐书·李藩传》“伏望陛下每以汉文孔子之意为准,则百福具臻。”
Grammar: Thường dùng trong lời chúc. Đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho đối tượng được chúc.
Example: 新年之际,愿你百福具臻。
Example pinyin: xīn nián zhī jì , yuàn nǐ bǎi fú jù zhēn 。
Tiếng Việt: Nhân dịp năm mới, mong bạn nhận được tất cả phúc lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tất cả phúc lành đều đến đầy đủ, ám chỉ cuộc sống hạnh phúc và viên mãn.
Nghĩa phụ
English
All blessings arrive fully, referring to a happy and fulfilling life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容各种福运一齐来到。[出处]《旧唐书·李藩传》“伏望陛下每以汉文孔子之意为准,则百福具臻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế