Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百炼成钢
Pinyin: bǎi liàn chéng gāng
Meanings: Refined many times to become steel, symbolizing growth and resilience after challenges., Rèn luyện nhiều lần để trở nên cứng cáp và mạnh mẽ, ám chỉ quá trình trưởng thành sau thử thách., 比喻经过长期锻炼,变得非常坚强。[出处]汉·陈琳《武军赋》“铠则东胡阙巩,百炼精刚。”[例]他周大勇的战士却在战争中~,精通了打击敌人的本领。——杜鹏程《保卫延安》第七章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 白, 火, 戊, 𠃌, 冈, 钅
Chinese meaning: 比喻经过长期锻炼,变得非常坚强。[出处]汉·陈琳《武军赋》“铠则东胡阙巩,百炼精刚。”[例]他周大勇的战士却在战争中~,精通了打击敌人的本领。——杜鹏程《保卫延安》第七章。
Grammar: Thường dùng để khuyên nhủ hoặc biểu dương tinh thần phấn đấu. Đặt ở phần bổ nghĩa chính.
Example: 年轻人要经历百炼成钢的过程才能成熟。
Example pinyin: nián qīng rén yào jīng lì bǎi liàn chéng gāng de guò chéng cái néng chéng shú 。
Tiếng Việt: Người trẻ cần trải qua quá trình rèn luyện mới trưởng thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện nhiều lần để trở nên cứng cáp và mạnh mẽ, ám chỉ quá trình trưởng thành sau thử thách.
Nghĩa phụ
English
Refined many times to become steel, symbolizing growth and resilience after challenges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻经过长期锻炼,变得非常坚强。[出处]汉·陈琳《武军赋》“铠则东胡阙巩,百炼精刚。”[例]他周大勇的战士却在战争中~,精通了打击敌人的本领。——杜鹏程《保卫延安》第七章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế