Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百步穿杨
Pinyin: bǎi bù chuān yáng
Meanings: Bắn tên xuyên lá dương từ xa trăm bước, ám chỉ kỹ năng bắn cung siêu việt., Shooting an arrow through a willow leaf from a hundred steps away, referring to extraordinary archery skills., 在一百步远以外射中杨柳的叶子。形容箭法或枪法十分高明。[出处]《史记·周本纪》“楚有养由基者,善射者也,去柳叶百步而射之,百发而百中之。”《战国策·西周策》楚有养由基者,善射;去柳叶百步而射之,百发百中。”[例](关羽)带箭回寨,方知黄忠有百步穿杨之能。——明·罗贯中《三国演义》第五十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 白, 止, 牙, 穴, 木
Chinese meaning: 在一百步远以外射中杨柳的叶子。形容箭法或枪法十分高明。[出处]《史记·周本纪》“楚有养由基者,善射者也,去柳叶百步而射之,百发而百中之。”《战国策·西周策》楚有养由基者,善射;去柳叶百步而射之,百发百中。”[例](关羽)带箭回寨,方知黄忠有百步穿杨之能。——明·罗贯中《三国演义》第五十三回。
Grammar: Thường dùng để khen ngợi khả năng xuất sắc. Đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho động từ.
Example: 他的射箭技术堪称百步穿杨。
Example pinyin: tā de shè jiàn jì shù kān chēng bǎi bù chuān yáng 。
Tiếng Việt: Kỹ thuật bắn cung của anh ấy được ví như 'bách bộ xuyên dương'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắn tên xuyên lá dương từ xa trăm bước, ám chỉ kỹ năng bắn cung siêu việt.
Nghĩa phụ
English
Shooting an arrow through a willow leaf from a hundred steps away, referring to extraordinary archery skills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在一百步远以外射中杨柳的叶子。形容箭法或枪法十分高明。[出处]《史记·周本纪》“楚有养由基者,善射者也,去柳叶百步而射之,百发而百中之。”《战国策·西周策》楚有养由基者,善射;去柳叶百步而射之,百发百中。”[例](关羽)带箭回寨,方知黄忠有百步穿杨之能。——明·罗贯中《三国演义》第五十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế