Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百日
Pinyin: bǎi rì
Meanings: 100 ngày, khoảng thời gian dài (thường dùng trong ngữ cảnh đặc biệt như lễ kỷ niệm)., 100 days, a long period of time (often used in special contexts like celebrations)., ①又叫百岁,为初生婴儿一百天举行的庆祝仪式。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 白, 日
Chinese meaning: ①又叫百岁,为初生婴儿一百天举行的庆祝仪式。
Grammar: Là danh từ đơn giản, thường đi kèm với các cụm liên quan đến thời gian.
Example: 他们庆祝了宝宝的百日。
Example pinyin: tā men qìng zhù le bǎo bao de bǎi rì 。
Tiếng Việt: Họ đã tổ chức lễ kỷ niệm 100 ngày của em bé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
100 ngày, khoảng thời gian dài (thường dùng trong ngữ cảnh đặc biệt như lễ kỷ niệm).
Nghĩa phụ
English
100 days, a long period of time (often used in special contexts like celebrations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又叫百岁,为初生婴儿一百天举行的庆祝仪式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!