Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百无是处

Pinyin: bǎi wú shì chù

Meanings: Having no good points, completely wrong or useless., Không có điểm nào tốt, hoàn toàn sai lầm hoặc vô dụng., 犹言一无是处。形容全都是错的,没有一点对的地方。[出处]宋·辛弃疾《浣溪沙·漫兴作》“词一似旧时春意思,百无是处老形骸,也曾头上带花来。”[例]每日价茶不茶,饭不饭,~。——元·王氏《粉蝶儿·寄情人》套曲。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 白, 尢, 日, 𤴓, 卜, 夂

Chinese meaning: 犹言一无是处。形容全都是错的,没有一点对的地方。[出处]宋·辛弃疾《浣溪沙·漫兴作》“词一似旧时春意思,百无是处老形骸,也曾头上带花来。”[例]每日价茶不茶,饭不饭,~。——元·王氏《粉蝶儿·寄情人》套曲。

Grammar: Dùng để phê phán mạnh mẽ. Thường xuất hiện ở vị trí bổ ngữ trong câu.

Example: 他的计划百无是处,根本行不通。

Example pinyin: tā de jì huà bǎi wú shì chù , gēn běn háng bù tōng 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ta chẳng có điểm nào tốt, hoàn toàn không khả thi.

百无是处
bǎi wú shì chù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có điểm nào tốt, hoàn toàn sai lầm hoặc vô dụng.

Having no good points, completely wrong or useless.

犹言一无是处。形容全都是错的,没有一点对的地方。[出处]宋·辛弃疾《浣溪沙·漫兴作》“词一似旧时春意思,百无是处老形骸,也曾头上带花来。”[例]每日价茶不茶,饭不饭,~。——元·王氏《粉蝶儿·寄情人》套曲。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百无是处 (bǎi wú shì chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung