Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百忍成金

Pinyin: bǎi rěn chéng jīn

Meanings: Enduring a hundred times turns into gold; symbolizes the power of patience., Nhẫn nhịn trăm lần sẽ thành quý giá, chỉ sức mạnh của lòng kiên nhẫn., 形容忍耐的可贵。[出处]《旧唐书·孝友传·张公艺》“郓州寿张人张公艺,九代同居……麟德中,高宗有事泰山,路过郓州,亲幸其宅,问其义由。其人请纸笔,但书百余‘忍’字。”[例]如所谓~,所谓唾面自干,岂非世俗传为佳话者耶……今乃欲举全国人而为无骨无血无气之怪物,吾不知如之何而可也!——梁启超《新民说》八。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 白, 刃, 心, 戊, 𠃌, 丷, 人, 王

Chinese meaning: 形容忍耐的可贵。[出处]《旧唐书·孝友传·张公艺》“郓州寿张人张公艺,九代同居……麟德中,高宗有事泰山,路过郓州,亲幸其宅,问其义由。其人请纸笔,但书百余‘忍’字。”[例]如所谓~,所谓唾面自干,岂非世俗传为佳话者耶……今乃欲举全国人而为无骨无血无气之怪物,吾不知如之何而可也!——梁启超《新民说》八。

Grammar: Thành ngữ mang tính khuyên dạy, thường dùng để khuyến khích kiên trì.

Example: 他相信百忍成金的道理。

Example pinyin: tā xiāng xìn bǎi rěn chéng jīn de dào lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy tin vào chân lý nhẫn nhịn trăm lần sẽ thành quý giá.

百忍成金
bǎi rěn chéng jīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẫn nhịn trăm lần sẽ thành quý giá, chỉ sức mạnh của lòng kiên nhẫn.

Enduring a hundred times turns into gold; symbolizes the power of patience.

形容忍耐的可贵。[出处]《旧唐书·孝友传·张公艺》“郓州寿张人张公艺,九代同居……麟德中,高宗有事泰山,路过郓州,亲幸其宅,问其义由。其人请纸笔,但书百余‘忍’字。”[例]如所谓~,所谓唾面自干,岂非世俗传为佳话者耶……今乃欲举全国人而为无骨无血无气之怪物,吾不知如之何而可也!——梁启超《新民说》八。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百忍成金 (bǎi rěn chéng jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung