Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百废咸举

Pinyin: bǎi fèi xián jǔ

Meanings: Tất cả những điều bị bỏ quên đều được thực hiện, chỉ sự khôi phục toàn diện., All neglected tasks are carried out; signifies comprehensive restoration., 指一切废置的事都兴办起来。同百废俱兴”。[出处]明·刘基《杭州路重修府治记》“公受命来杭未及期月,威惠大行,百废咸举。吏民顺令,如臂使指。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 白, 发, 广, 口, 戌, 丨, 二, 兴

Chinese meaning: 指一切废置的事都兴办起来。同百废俱兴”。[出处]明·刘基《杭州路重修府治记》“公受命来杭未及期月,威惠大行,百废咸举。吏民顺令,如臂使指。”

Grammar: Ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại, mang tính chất văn học cổ điển.

Example: 在他的领导下,百废咸举。

Example pinyin: zài tā de lǐng dǎo xià , bǎi fèi xián jǔ 。

Tiếng Việt: Dưới sự lãnh đạo của ông ấy, mọi thứ đều được khôi phục.

百废咸举
bǎi fèi xián jǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả những điều bị bỏ quên đều được thực hiện, chỉ sự khôi phục toàn diện.

All neglected tasks are carried out; signifies comprehensive restoration.

指一切废置的事都兴办起来。同百废俱兴”。[出处]明·刘基《杭州路重修府治记》“公受命来杭未及期月,威惠大行,百废咸举。吏民顺令,如臂使指。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百废咸举 (bǎi fèi xián jǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung