Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百废具兴

Pinyin: bǎi fèi jù xīng

Meanings: Tất cả những điều bị bỏ quên đều được hồi sinh, chỉ sự phục hồi rộng khắp., All neglected things are revived; indicates widespread recovery., 指一切废置的事都兴办起来。同百废俱兴”。[出处]宋·苏轼《谢量移汝州表》“建原庙以安祖考,正六宫而修典刑,百废具兴,多士爰集。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 白, 发, 广, 且, 八, 𭕄

Chinese meaning: 指一切废置的事都兴办起来。同百废俱兴”。[出处]宋·苏轼《谢量移汝州表》“建原庙以安祖考,正六宫而修典刑,百废具兴,多士爰集。”

Grammar: Thành ngữ cố định, ít phổ biến hơn các biểu đạt tương tự như 百废俱兴.

Example: 改革之后,百废具兴。

Example pinyin: gǎi gé zhī hòu , bǎi fèi jù xīng 。

Tiếng Việt: Sau cải cách, mọi thứ đều được hồi sinh.

百废具兴
bǎi fèi jù xīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả những điều bị bỏ quên đều được hồi sinh, chỉ sự phục hồi rộng khắp.

All neglected things are revived; indicates widespread recovery.

指一切废置的事都兴办起来。同百废俱兴”。[出处]宋·苏轼《谢量移汝州表》“建原庙以安祖考,正六宫而修典刑,百废具兴,多士爰集。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百废具兴 (bǎi fèi jù xīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung