Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百废具作

Pinyin: bǎi fèi jù zuò

Meanings: All neglected things start functioning again; refers to a full-scale restart., Tất cả những điều bị bỏ quên đều bắt đầu hoạt động lại, chỉ sự tái khởi động toàn diện., 指一切废置的事都兴办起来。同百废俱兴”。[出处]清·管同《恩县四女祠碑》“阳湖孙使君督粮山东,起痿瞭矇,百废具作。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 白, 发, 广, 且, 八, 乍, 亻

Chinese meaning: 指一切废置的事都兴办起来。同百废俱兴”。[出处]清·管同《恩县四女祠碑》“阳湖孙使君督粮山东,起痿瞭矇,百废具作。”

Grammar: Ít phổ biến, thường dùng trong văn bản trang trọng hoặc lịch sử.

Example: 在新政策下,百废具作。

Example pinyin: zài xīn zhèng cè xià , bǎi fèi jù zuò 。

Tiếng Việt: Dưới chính sách mới, mọi thứ đều bắt đầu hoạt động trở lại.

百废具作
bǎi fèi jù zuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả những điều bị bỏ quên đều bắt đầu hoạt động lại, chỉ sự tái khởi động toàn diện.

All neglected things start functioning again; refers to a full-scale restart.

指一切废置的事都兴办起来。同百废俱兴”。[出处]清·管同《恩县四女祠碑》“阳湖孙使君督粮山东,起痿瞭矇,百废具作。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百废具作 (bǎi fèi jù zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung