Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百废具举
Pinyin: bǎi fèi jù jǔ
Meanings: Tất cả những điều bị bỏ quên đều được thực hiện, chỉ quá trình khôi phục toàn diện., All neglected tasks are undertaken; refers to comprehensive restoration., 指许多被废置的事业都等着兴办。同百废俱举”。[出处]宋·王明清《挥麈录》卷一吴明可帅会稽,百废具举,独不传书。”[例]其有能如水野越前、井伊直弼之鞠躬尽瘁~者乎?——梁启超《敬告当道者》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 白, 发, 广, 且, 八, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: 指许多被废置的事业都等着兴办。同百废俱举”。[出处]宋·王明清《挥麈录》卷一吴明可帅会稽,百废具举,独不传书。”[例]其有能如水野越前、井伊直弼之鞠躬尽瘁~者乎?——梁启超《敬告当道者》。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít phổ biến hơn so với các biến thể khác như 百废俱兴.
Example: 经过努力,这个地区百废具举。
Example pinyin: jīng guò nǔ lì , zhè ge dì qū bǎi fèi jù jǔ 。
Tiếng Việt: Sau những nỗ lực, khu vực này mọi thứ đều được khôi phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tất cả những điều bị bỏ quên đều được thực hiện, chỉ quá trình khôi phục toàn diện.
Nghĩa phụ
English
All neglected tasks are undertaken; refers to comprehensive restoration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指许多被废置的事业都等着兴办。同百废俱举”。[出处]宋·王明清《挥麈录》卷一吴明可帅会稽,百废具举,独不传书。”[例]其有能如水野越前、井伊直弼之鞠躬尽瘁~者乎?——梁启超《敬告当道者》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế