Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百废俱举
Pinyin: bǎi fèi jù jǔ
Meanings: All neglected things are restored; refers to solving many problems at once., Mọi thứ đều được sửa chữa và khôi phục, chỉ việc giải quyết nhiều vấn đề cùng lúc., 指一切废置的事都兴办起来。同百废俱兴”。[出处]《续资治通鉴·宋理宗绍定五年》“了翁(魏了翁)乃葺其城楼橹雉堞,增置器械,教习牌手,申严军律……居数月,百废俱举。”[例]‘~’的平均主义思想,以及与此相关联着的不合边区实际的‘正规化’思想,成了贯彻精简政策与集中力量于两大任务的绊脚石。——《解放日报》1942.12.23。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 白, 发, 广, 亻, 具, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: 指一切废置的事都兴办起来。同百废俱兴”。[出处]《续资治通鉴·宋理宗绍定五年》“了翁(魏了翁)乃葺其城楼橹雉堞,增置器械,教习牌手,申严军律……居数月,百废俱举。”[例]‘~’的平均主义思想,以及与此相关联着的不合边区实际的‘正规化’思想,成了贯彻精简政策与集中力量于两大任务的绊脚石。——《解放日报》1942.12.23。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả sự khởi sắc sau thời kỳ khó khăn.
Example: 新政府上台后,百废俱举。
Example pinyin: xīn zhèng fǔ shàng tái hòu , bǎi fèi jù jǔ 。
Tiếng Việt: Sau khi chính phủ mới lên nắm quyền, mọi thứ đều được khôi phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi thứ đều được sửa chữa và khôi phục, chỉ việc giải quyết nhiều vấn đề cùng lúc.
Nghĩa phụ
English
All neglected things are restored; refers to solving many problems at once.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一切废置的事都兴办起来。同百废俱兴”。[出处]《续资治通鉴·宋理宗绍定五年》“了翁(魏了翁)乃葺其城楼橹雉堞,增置器械,教习牌手,申严军律……居数月,百废俱举。”[例]‘~’的平均主义思想,以及与此相关联着的不合边区实际的‘正规化’思想,成了贯彻精简政策与集中力量于两大任务的绊脚石。——《解放日报》1942.12.23。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế