Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百年
Pinyin: bǎi nián
Meanings: Trăm năm, chỉ khoảng thời gian dài hoặc cả đời người., A hundred years, referring to a long period of time or a lifetime., ①指很多年。[例]百年老屋,尘泥渗漉。——明·归有光《项脊轩志》。[例]百年大计。*②指人的一生;一辈子。[例]百年之后,即死了以后。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 白, 年
Chinese meaning: ①指很多年。[例]百年老屋,尘泥渗漉。——明·归有光《项脊轩志》。[例]百年大计。*②指人的一生;一辈子。[例]百年之后,即死了以后。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các cụm từ khác để tạo thành ý nghĩa đặc biệt (ví dụ: 百年之好 - tình bạn trăm năm).
Example: 这棵树已经活了百年。
Example pinyin: zhè kē shù yǐ jīng huó le bǎi nián 。
Tiếng Việt: Cây này đã sống được trăm năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trăm năm, chỉ khoảng thời gian dài hoặc cả đời người.
Nghĩa phụ
English
A hundred years, referring to a long period of time or a lifetime.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指很多年。百年老屋,尘泥渗漉。——明·归有光《项脊轩志》。百年大计
指人的一生;一辈子。百年之后,即死了以后
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!