Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百年难遇

Pinyin: bǎi nián nán yù

Meanings: Trăm năm khó gặp, chỉ sự kiện hiếm có, kỳ lạ., Rarely seen in a hundred years; describes an extremely rare or extraordinary event., 百年也碰不到。形容罕见或很不容易碰到。[出处]清·文康《儿女英雄传》第九回“若说一样的动心,把这等终身要紧的大事、百年难遇的良缘,倒扔开自己,双手送给我这样一个初次见面旁不相干的张金凤,尤其不是情理。”[例]这种怪事~,今天倒开了眼界。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 白, 年, 又, 隹, 禺, 辶

Chinese meaning: 百年也碰不到。形容罕见或很不容易碰到。[出处]清·文康《儿女英雄传》第九回“若说一样的动心,把这等终身要紧的大事、百年难遇的良缘,倒扔开自己,双手送给我这样一个初次见面旁不相干的张金凤,尤其不是情理。”[例]这种怪事~,今天倒开了眼界。

Grammar: Thường đóng vai trò bổ ngữ hoặc đứng sau động từ để nhấn mạnh sự hiếm có.

Example: 这样的机会真是百年难遇。

Example pinyin: zhè yàng de jī huì zhēn shì bǎi nián nán yù 。

Tiếng Việt: Cơ hội như vậy thật sự là trăm năm khó gặp.

百年难遇
bǎi nián nán yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trăm năm khó gặp, chỉ sự kiện hiếm có, kỳ lạ.

Rarely seen in a hundred years; describes an extremely rare or extraordinary event.

百年也碰不到。形容罕见或很不容易碰到。[出处]清·文康《儿女英雄传》第九回“若说一样的动心,把这等终身要紧的大事、百年难遇的良缘,倒扔开自己,双手送给我这样一个初次见面旁不相干的张金凤,尤其不是情理。”[例]这种怪事~,今天倒开了眼界。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百年难遇 (bǎi nián nán yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung