Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百年谐老
Pinyin: bǎi nián xié lǎo
Meanings: Sống hòa hợp đến già, chỉ mong muốn vợ chồng luôn hạnh phúc bên nhau., Live in harmony until old age; expresses the hope for a couple to remain happy together throughout their lives., 指夫妻共同生活到老。[出处]《全元散曲·集贤宾·皂罗袍》“美满恩深情厚,原百年谐老,共守白头。”[例]总只是朝云暮潮。呀,总不如~。——明·顾大典《青衫记·坐湿青衫》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 白, 年, 皆, 讠, 匕, 耂
Chinese meaning: 指夫妻共同生活到老。[出处]《全元散曲·集贤宾·皂罗袍》“美满恩深情厚,原百年谐老,共守白头。”[例]总只是朝云暮潮。呀,总不如~。——明·顾大典《青衫记·坐湿青衫》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả hoặc ca ngợi mối quan hệ vợ chồng lâu dài.
Example: 两人白头到老,真是百年谐老。
Example pinyin: liǎng rén bái tóu dào lǎo , zhēn shì bǎi nián xié lǎo 。
Tiếng Việt: Hai người đầu bạc răng long, quả thật là sống hòa hợp đến già.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống hòa hợp đến già, chỉ mong muốn vợ chồng luôn hạnh phúc bên nhau.
Nghĩa phụ
English
Live in harmony until old age; expresses the hope for a couple to remain happy together throughout their lives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指夫妻共同生活到老。[出处]《全元散曲·集贤宾·皂罗袍》“美满恩深情厚,原百年谐老,共守白头。”[例]总只是朝云暮潮。呀,总不如~。——明·顾大典《青衫记·坐湿青衫》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế