Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百年好合
Pinyin: bǎi nián hǎo hé
Meanings: Hôn nhân trăm năm hạnh phúc, chỉ cuộc sống vợ chồng hòa thuận, hạnh phúc bền lâu., A hundred-year harmonious marriage; refers to a happy and lasting marital relationship., 夫妻永远和好之意。[出处]《粉妆楼》第一回“百年和合,千载团圆恭喜!”[例]今日你们缔结了良缘,祝福你们~,万事如意。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 白, 年, 女, 子, 亼, 口
Chinese meaning: 夫妻永远和好之意。[出处]《粉妆楼》第一回“百年和合,千载团圆恭喜!”[例]今日你们缔结了良缘,祝福你们~,万事如意。
Grammar: Thường sử dụng như lời chúc trong đám cưới, không cần thêm động từ hay giới từ.
Example: 祝福新人百年好合。
Example pinyin: zhù fú xīn rén bǎi nián hǎo hé 。
Tiếng Việt: Chúc đôi uyên ương trăm năm hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hôn nhân trăm năm hạnh phúc, chỉ cuộc sống vợ chồng hòa thuận, hạnh phúc bền lâu.
Nghĩa phụ
English
A hundred-year harmonious marriage; refers to a happy and lasting marital relationship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夫妻永远和好之意。[出处]《粉妆楼》第一回“百年和合,千载团圆恭喜!”[例]今日你们缔结了良缘,祝福你们~,万事如意。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế