Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百年大业

Pinyin: bǎi nián dà yè

Meanings: Công trình vĩ đại kéo dài hàng trăm năm, thường nói về sự nghiệp lớn lao., A great undertaking that spans a hundred years; often refers to grand projects or achievements., 指关系到长远利益的重要计划或措施。同百年大计”。[例]百年大业,教育为本。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 白, 年, 人

Chinese meaning: 指关系到长远利益的重要计划或措施。同百年大计”。[例]百年大业,教育为本。

Grammar: Dùng như danh từ, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Example: 建设国家是一项百年大业。

Example pinyin: jiàn shè guó jiā shì yí xiàng bǎi nián dà yè 。

Tiếng Việt: Xây dựng đất nước là một công trình vĩ đại kéo dài trăm năm.

百年大业
bǎi nián dà yè
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công trình vĩ đại kéo dài hàng trăm năm, thường nói về sự nghiệp lớn lao.

A great undertaking that spans a hundred years; often refers to grand projects or achievements.

指关系到长远利益的重要计划或措施。同百年大计”。[例]百年大业,教育为本。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...