Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百年之约

Pinyin: bǎi nián zhī yuē

Meanings: A hundred-year promise; refers to marriage or a long-term vow., Lời hẹn trăm năm, chỉ hôn nhân hoặc lời thề nguyền dài lâu., 即婚约。[出处]清·李渔《蜃中楼·双订》“小生不揣,要与小姐订百年之约,不知可肯俯从。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 白, 年, 丶, 勺, 纟

Chinese meaning: 即婚约。[出处]清·李渔《蜃中楼·双订》“小生不揣,要与小姐订百年之约,不知可肯俯从。”

Grammar: Được dùng như một danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mang tính trang trọng hoặc liên quan đến tình yêu, hôn nhân.

Example: 他们的婚姻被称为百年之约。

Example pinyin: tā men de hūn yīn bèi chēng wéi bǎi nián zhī yuē 。

Tiếng Việt: Cuộc hôn nhân của họ được gọi là lời hẹn trăm năm.

百年之约
bǎi nián zhī yuē
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời hẹn trăm năm, chỉ hôn nhân hoặc lời thề nguyền dài lâu.

A hundred-year promise; refers to marriage or a long-term vow.

即婚约。[出处]清·李渔《蜃中楼·双订》“小生不揣,要与小姐订百年之约,不知可肯俯从。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...