Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百年之柄

Pinyin: bǎi nián zhī bǐng

Meanings: Gậy chống trăm năm, ám chỉ những thứ hoặc người đáng tin cậy lâu dài., A hundred-year cane, metaphorically referring to things or people who are reliable in the long term., 柄权柄。形容长久的大权。[出处]《后汉书·班彪传》“主有专己之威,臣无百年之柄。”

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 24

Radicals: 一, 白, 年, 丶, 丙, 木

Chinese meaning: 柄权柄。形容长久的大权。[出处]《后汉书·班彪传》“主有专己之威,臣无百年之柄。”

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh khen ngợi sự ổn định và uy tín lâu dài.

Example: 这家企业成为行业的百年之柄。

Example pinyin: zhè jiā qǐ yè chéng wéi háng yè de bǎi nián zhī bǐng 。

Tiếng Việt: Doanh nghiệp này trở thành gậy chống trăm năm của ngành.

百年之柄
bǎi nián zhī bǐng
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gậy chống trăm năm, ám chỉ những thứ hoặc người đáng tin cậy lâu dài.

A hundred-year cane, metaphorically referring to things or people who are reliable in the long term.

柄权柄。形容长久的大权。[出处]《后汉书·班彪传》“主有专己之威,臣无百年之柄。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百年之柄 (bǎi nián zhī bǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung