Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百年之业
Pinyin: bǎi nián zhī yè
Meanings: Sự nghiệp trăm năm, chỉ kế hoạch hoặc dự án có tầm nhìn dài hạn., A hundred-year enterprise, referring to a long-term plan or project., 百年的事业。指长远的事业。[例]汝幸能出崔家妾,我遗汝五百缣,归乡足成~。——宋·李昿《太平广记》卷第四百九十四。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 20
Radicals: 一, 白, 年, 丶
Chinese meaning: 百年的事业。指长远的事业。[例]汝幸能出崔家妾,我遗汝五百缣,归乡足成~。——宋·李昿《太平广记》卷第四百九十四。
Grammar: Thường sử dụng trong các văn cảnh về tầm nhìn dài hạn, đặc biệt trong giáo dục hoặc phát triển quốc gia.
Example: 教育是一项百年之业。
Example pinyin: jiào yù shì yí xiàng bǎi nián zhī yè 。
Tiếng Việt: Giáo dục là một sự nghiệp trăm năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự nghiệp trăm năm, chỉ kế hoạch hoặc dự án có tầm nhìn dài hạn.
Nghĩa phụ
English
A hundred-year enterprise, referring to a long-term plan or project.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
百年的事业。指长远的事业。[例]汝幸能出崔家妾,我遗汝五百缣,归乡足成~。——宋·李昿《太平广记》卷第四百九十四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế