Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百年不遇

Pinyin: bǎi nián bù yù

Meanings: Trăm năm mới gặp một lần, chỉ sự kiện hiếm có, đặc biệt., Once in a hundred years, indicating a rare or extraordinary event., 一百年也碰不到一次。形容很少见到过或少有的机会。[出处]老舍《龙须沟》第三幕“不是要开大会吗?百年不遇的事,我歇半天工,好开会去。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 白, 年, 禺, 辶

Chinese meaning: 一百年也碰不到一次。形容很少见到过或少有的机会。[出处]老舍《龙须沟》第三幕“不是要开大会吗?百年不遇的事,我歇半天工,好开会去。”

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh mức độ hiếm có hoặc nghiêm trọng của một hiện tượng.

Example: 这场暴雨真是百年不遇的灾难。

Example pinyin: zhè chǎng bào yǔ zhēn shì bǎi nián bú yù de zāi nàn 。

Tiếng Việt: Cơn mưa lớn này thật sự là thảm họa trăm năm mới có một lần.

百年不遇
bǎi nián bù yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trăm năm mới gặp một lần, chỉ sự kiện hiếm có, đặc biệt.

Once in a hundred years, indicating a rare or extraordinary event.

一百年也碰不到一次。形容很少见到过或少有的机会。[出处]老舍《龙须沟》第三幕“不是要开大会吗?百年不遇的事,我歇半天工,好开会去。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百年不遇 (bǎi nián bù yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung