Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百巧成穷
Pinyin: bǎi qiǎo chéng qióng
Meanings: Quá khéo léo lại dễ dẫn đến thất bại, chỉ việc quá cầu toàn có thể gây bất lợi., Being overly clever can lead to failure; excessive perfectionism may be detrimental., 指有多种才能的人反而贫困不堪。同百巧千穷”。[出处]宋·陈师道《寄单州张朝请》诗“一言悟主心犹壮,百巧成穷发自新。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 白, 丂, 工, 戊, 𠃌, 力, 穴
Chinese meaning: 指有多种才能的人反而贫困不堪。同百巧千穷”。[出处]宋·陈师道《寄单州张朝请》诗“一言悟主心犹壮,百巧成穷发自新。”
Grammar: Thành ngữ này thường mang hàm ý phê phán hoặc khuyên răn về thái độ làm việc.
Example: 他做事总是百巧成穷,结果常常不如人意。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì bǎi qiǎo chéng qióng , jié guǒ cháng cháng bù rú rén yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn quá cầu toàn nên kết quả thường không như ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá khéo léo lại dễ dẫn đến thất bại, chỉ việc quá cầu toàn có thể gây bất lợi.
Nghĩa phụ
English
Being overly clever can lead to failure; excessive perfectionism may be detrimental.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指有多种才能的人反而贫困不堪。同百巧千穷”。[出处]宋·陈师道《寄单州张朝请》诗“一言悟主心犹壮,百巧成穷发自新。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế